Có 2 kết quả:

按立 àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ案例 àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

1/2

àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sắp xếp, sắp đặt

Từ điển Trung-Anh

ordination

àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) case (law)
(2) CL:個|个[ge4]