Có 2 kết quả:
按立 àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ • 案例 àn lì ㄚㄋˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sắp xếp, sắp đặt
Từ điển Trung-Anh
ordination
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) case (law)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0